Có 2 kết quả:
混杂物 hùn zá wù ㄏㄨㄣˋ ㄗㄚˊ ㄨˋ • 混雜物 hùn zá wù ㄏㄨㄣˋ ㄗㄚˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adulteration
(2) impurities
(2) impurities
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adulteration
(2) impurities
(2) impurities
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh